Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thông cáo chính thức

n, exp

こうしきはっぴょう - [公式発表] - [CÔNG THỨC PHÁT BIỂU]
thông cáo chính thức chắc chắn sẽ được đưa ra trong một vài giờ nữa: あと数時間内に公式発表があるはずです
Theo như thông cáo chính thức (công bố chính thức) này. : この公式発表によると~

Xem thêm các từ khác

  • Thông cảm

    じゅんのう - [順応する], くむ - [汲む], あわれむ - [哀れむ], きょうかん - [共感], nhìn ai bằng con mắt thông cảm: 哀れむような目で(人)を見る,...
  • Thông dâm

    かんつう - [姦通]
  • Thông dụng

    ポピュラー, つうよう - [通用], おなじみ - [お馴染み], ゼネラルパーパス, phần mềm thông dụng: おなじみのソフトウェア,...
  • Thông dịch

    つうやくする - [通訳する]
  • Thông dịch viên

    つうやく - [通訳]
  • Thông gia

    しんせき - [親戚]
  • Thông gió

    つうふう - [通風], かんき - [換気]
  • Thông hơi

    つうき - [通気]
  • Thông kê động thái nhân khẩu

    じんこうどうたいとうけい - [人口動態統計] - [nhÂn khẨu ĐỘng thÁi thỐng kẾ], kết quả thống kê về động thái dân...
  • Thông lượng

    しょりのうりょく - [処理能力], スループット
  • Thông lượng có thể chấp nhận được

    いじかのうスループット - [維持可能スループット]
  • Thông lượng thực

    じっこうスループット - [実効スループット]
  • Thông lệ

    こうれい - [恒例], かんれい - [慣例], こうれい - [恒例], つうじょう - [通常], つうれい - [通例], cách nghĩ trái với...
  • Thông lệ trong kinh doanh

    とりひきかんこう - [取引き慣行], category : 財政
  • Thông minh

    ちてき - [知的], たくみ - [巧み], こりこう - [小利口] - [tiỂu lỢi khẨu], かしこい - [賢い], インテリジェント, あたまがいい...
  • Thông minh sắc sảo

    しゅんびん - [俊敏]
  • Thông ngôn

    ほんやくする - [翻訳する], つうやくする - [通訳する]
  • Thông nước

    そつう - [疎通]
  • Thông qua

    つうかする - [通過する], とおす - [通す], tôi ứng cử vào công việc đó thông qua phòng việc làm.: 襲職果を通してその仕事に応募した。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top