Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thư thái

Mục lục

adj

なごやか - [和やか]
なごむ - [和む]
mỗi khi nghĩ đến gia đình lại thấy lòng thư thái: 家族のことを考えるときだけ心が和む
きらく - [気楽]
cuộc sống an nhàn (thư thái): 気楽な生活
sống một cuộc sống an nhàn (thư thái): 気楽な生活を送る

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top