Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thất bại về kinh tế

Kinh tế

はたん - [破綻]
Category: 財政

Xem thêm các từ khác

  • Thất bại đáng tiếc

    せきはいする - [惜敗する], せきはい - [惜敗]
  • Thất bảo

    しっぽう - [七宝]
  • Thất bửu

    しっぽう - [七宝]
  • Thất chí

    しつい - [失意]
  • Thất cách

    しっかく - [失格]
  • Thất cơ

    きかいをうしなう - [機会を失う]
  • Thất học

    むがく - [無学]
  • Thất hứa

    いやく - [違約]
  • Thất kinh

    おどろく - [驚く], ぎょうてん - [仰天する], びっくりする, thất kinh khi nhìn thấy cảnh máy bay rơi: 飛行機が墜落する光景を見て仰天する
  • Thất lạc

    うしなう - [失う], みうしなう - [見失う]
  • Thất lễ

    ひれい - [非礼], しっけい - [失敬], しつれい - [失礼する]
  • Thất nghiệp

    しつぎょう - [失業する], しつぎょう - [失業], あぶれる, rất nhiều người bị thất nghiệp do nền kinh tế trì trệ:...
  • Thất nghĩa

    ふぎ - [不義]
  • Thất sách

    しっさく - [失策]
  • Thất sắc

    かおいろがない - [顔色がない]
  • Thất thanh

    しびれる, あになる - [唖になる]
  • Thất thường

    きまぐれ - [気紛れ] - [khÍ phÂn], きまぐれ - [気まぐれ], anh ấy chịu đựng được tính khí thất thường của cô gái ấy...
  • Thất thần

    しっしん - [失神]
  • Thất tinh

    しちせい - [七星]
  • Thất trận

    まける - [負ける]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top