Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thần thoại

n

しんわ - [神話]
おとぎ - [お伽]
cứ như là bước ra từ câu chuyện thần thoại: おとぎ話からそのまま抜け出したような
trong câu chuyện thần thoại đó, khi cô gái hôn con cóc, nó liền biến thành một hoàng tử: そのおとぎ話では、少女がヒキガエルにキスをすると、それが王子様になる
thành phố đẹp như bước ra từ câu chuyện thần thoại: おとぎ話に出てくるような町

Xem thêm các từ khác

  • Thần thoại Hy Lạp

    ぎりしゃしんわ - [ギリシャ神話]
  • Thần thành hoàng

    うじがみ - [氏神]
  • Thần thánh

    ほんき - [本気], しんせい - [神聖]
  • Thần thông

    しんつうりき - [神通力]
  • Thần thức

    しんしょく - [神職], しんしき - [神式]
  • Thần thổ công

    ちんじゅ - [鎮守], rừng thổ địa: 鎮守の森
  • Thần tiên

    しんせん - [神仙], おとぎ - [お伽], cứ như là bước ra từ câu chuyện thần tiên: おとぎ話からそのまま抜け出したような,...
  • Thần tiên báo mộng

    たくせん - [託宣]
  • Thần trên trời và dưới đất

    てんちしんめい - [天地神明] - [thiÊn ĐỊa thẦn minh], tôi thề với trời và đất rằng tôi không làm điều ấy: 天地神明に誓って私はしておりません.,...
  • Thần trấn thủ

    ちんじゅのかみ - [鎮守の神] - [trẤn thỦ thẦn]
  • Thần tượng

    しんぞう - [神像], ぐうぞう - [偶像], アイドル, thần tượng văn hóa công chúng: 大衆文化の偶像, marilyn monroe là một...
  • Thần tượng hoá

    けいとう - [傾倒する]
  • Thần uy

    しんい - [神威]
  • Thần vệ nữ

    ビーナス, ヴィーナス
  • Thần xã

    じんじゃ - [神社]
  • Thần ái tình

    キューピッド, thần ái tình adam: アダム・キューピッド, khuôn mặt tươi cười hình cung của thần ái tình: キューピッドの弓形の笑顔,...
  • Thần ý

    しんい - [神意]
  • Thần điện

    しんでん - [神殿]
  • Thần đói nghèo

    びんぼうがみ - [貧乏神] - [bẦn phẠp thẦn]
  • Thần đạo

    しんとう - [神道], theo thần đạo shinto có nữ thần mặt trời, có thần mặt trăng, thậm chí có cả thần của những cây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top