Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thẻ bói

n

おみくじ - [お神籤]
rút một thẻ bói: おみくじを引く

Xem thêm các từ khác

  • Thẻ bắt buộc theo ngữ cảnh

    ぶんみゃくじょうのひっすじく - [文脈上の必必須字句]
  • Thẻ bị hạn chế

    せいげんつきトークン - [制限付きトークン]
  • Thẻ chứng minh nhân dân

    みぶんしょうめいしょ - [身分証明書], しょうめいしょ - [証明書]
  • Thẻ căn cước

    みぶんしょうめいしょ - [身分証明書], しょうめいしょ - [証明書], アイデンティフィケーションカード, アイデンティティーカード,...
  • Thẻ dữ liệu

    データタグ
  • Thẻ ghi

    しんばんきろくカード - [審判記録カード], タグ
  • Thẻ hoá

    トークンか - [トークン化]
  • Thẻ hội viên

    かいいんけん - [会員券] - [hỘi viÊn khoÁn], có thẻ hội viên của một số câu lạc bộ chơi golf: いくつかのゴルフクラブの会員券を持っている,...
  • Thẻ không bị hạn chế

    せいげんなしトークン - [制限なしトークン]
  • Thẻ kiểm tra

    みぶんしょうめいしょ - [身分証明書], しょうめいしょ - [証明書], あいふだ - [合い札] - [hỢp trÁt]
  • Thẻ kết thúc

    しゅうりょうタグ - [終了タグ], しゅうりょうたぐ - [終了タグ]
  • Thẻ lên máy bay

    ボーディングパス
  • Thẻ nhận dạng

    にんしきひょう - [認識票] - [nhẬn thỨc phiẾu]
  • Thẻ rút tiền

    キャッシュカード, nếu anh sử dụng thẻ rút tiền ở máy thanh toán tiền tự động atm không thuộc sở hữu ngân hàng nơi...
  • Thẻ sinh viên

    がくせいしょう - [学生証] - [hỌc sinh chỨng], chúng tôi không chấp nhận thẻ sinh viên để chứng minh tuổi của anh: ここでは、学生証は年齢を証明するものとして認められていません,...
  • Thẻ số

    すうじく - [数字句]
  • Thẻ tham gia

    かいいんけん - [会員券] - [hỘi viÊn khoÁn]
  • Thẻ thông minh

    スマートカード
  • Thẻ tiền mặt

    キャッシュカード, Đi mua sắm sử dụng thẻ tiền mặt của ngân hàng và tiền tiết kiệm bưu điện: 銀行や郵便貯金のキャッシュカードを使ってのショッピング
  • Thẻ tre xem bói

    おみくじ - [おみ籤], may ơi là may, thẻ tre xem bói phán rằng tôi may mắn cực kì. năm mới này mọi điều tốt đẹp nhất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top