- Từ điển Việt - Nhật
Thỏ rừng
n
のうさぎ - [野兎] - [DÃ THỐ]
Xem thêm các từ khác
-
Thỏa chí
まんぞくした - [満足した], こころゆくまで - [心ゆくまで] -
Thỏa hiệp
だきょう - [妥協する], あゆみよる - [歩み寄る], こうじょう - [交譲] - [giao nhƯỢng], ごじょう - [互譲], そうおう -... -
Thỏa hợp
だきょうする - [妥協する] -
Thỏa lòng
まんぞくする - [満足する] -
Thỏa mãn
おめし - [お召し], かなう - [叶う], じゅうぶん - [充分する], じゅうぶん - [十分する], まんぞく - [満足], まんぞくする... -
Thỏa mãn (yêu cầu)
がっち - [合致] -
Thỏa mãn nhu cầu
みたす - [満たす], category : 財政 -
Thỏa thuận
だきょうする - [妥協する], きょうぎ - [協議], ごうい - [合意], せっしょう - [折衝], thỏa thuận hợp đồng: 契約協議 -
Thỏa thuận bằng văn bản
ごういしょ - [合意書] -
Thỏa thuận cấp phép
きょだくけいやく - [許諾契約] -
Thỏa thuận miệng
こうとうのごうい - [口頭の合意], category : 対外貿易 -
Thỏa thuận mua bán
とりひき - [取引], category : 対外貿易 -
Thỏa thuận mặc nhiên
もくやく - [黙約], category : 対外貿易 -
Thỏa thuận nói rõ
めいぶんごうい - [明文合意], category : 対外貿易 -
Thỏa thuận viết
せいぶんけいやく - [成文契約], category : 対外貿易 -
Thỏa thuận về bản quyền phần mềm
ソフトウェアきょだくけいやく - [ソフトウェア許諾契約], ソフトウェアしようけいやく - [ソフトウェア使用契約] -
Thỏa thuận về chất lượng phục vụ
サービスひんしつけいやく - [サービス品質契約] -
Thỏa thuận về giấy phép sử dụng
ライセンスけいやく - [ライセンス契約] -
Thỏa thích
おもうぞんぶん - [思う存分], まんきつする - [満喫する], mùa hè này đi chơi thỏa thích: この夏は思う存分夏は思う存分夏は泳いだ -
Thỏa ý
きぼうどおり - [希望どおり]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.