Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thời gian trả lời

Tin học

レスポンスタイム

Xem thêm các từ khác

  • Thời gian trễ

    レートタイミング
  • Thời gian tìm kiếm

    いちぎめじかん - [位置決め時間], かいてんまちじかん - [回転待ち時間], サーチじかん - [サーチ時間], シークじかん...
  • Thời gian tích lũy

    ビルドアップタイム
  • Thời gian tích tụ

    ビルドアップタイム
  • Thời gian tăng tốc

    かそくじかん - [加速時間]
  • Thời gian tạo

    さくせいにちじ - [作成日時]
  • Thời gian tạo hình

    せいけいじかん - [成形時間], explanation : 成形に要する時間。熱硬化性プラスチックでは成形材料を加熱・硬化させるための時間をいうことがある。
  • Thời gian tạo tệp

    ファイルさくせいじ - [ファイル作成時]
  • Thời gian từ khi bắt đầu đến khi hoàn thành quá trình sản xuất

    リードタイム, explanation : 元来の意味は、始めた時点から、その結果が現れるまでの時間を意味する。ビジネスでは、商品を発注してから実際に納入されるまでの時間のことを指す。リードタイムが長ければ在庫を多く必要とする。リードタイムが短ければ在庫は少なくて済む。在庫削減が求められており、リードタイムの短縮が求められる。,...
  • Thời gian từ khi đặt hàng tới khi nhập hàng

    リードタイム, explanation : 元来の意味は、始めた時点から、その結果が現れるまでの時間を意味する。ビジネスでは、商品を発注してから実際に納入されるまでの時間のことを指す。リードタイムが長ければ在庫を多く必要とする。リードタイムが短ければ在庫は少なくて済む。在庫削減が求められており、リードタイムの短縮が求められる。,...
  • Thời gian tốt nhất

    でざかり - [出盛り] - [xuẤt thỊnh], でさかり - [出盛り] - [xuẤt thỊnh]
  • Thời gian tổ hợp ra mã máy

    アセンブルじかん - [アセンブル時間]
  • Thời gian vòng đời

    サイクルじかん - [サイクル時間], サイクルタイム
  • Thời gian vận hành

    かどうじかん - [稼動時間], うんてんじかん - [運転時間]
  • Thời gian vận hành toàn bộ

    ぜんかどうじかん - [全稼働時間]
  • Thời gian ăn trưa

    ちゅうしょくじ - [昼食時] - [trÚ thỰc thỜi]
  • Thời gian đi hết một vòng

    ラウンドトリップじかん - [ラウンドトリップ時間]
  • Thời gian đi làm

    つうきんじかん - [通勤時間] - [thÔng cẦn thỜi gian], đọc rất nhiều sách trong khoảng thời gian đi làm: たくさんの本を通勤時間の間に読む,...
  • Thời gian đáp ứng

    おうとうじかん - [応答時間], きりかえとき - [切り替え時], レスポンスタイム
  • Thời gian đã trôi qua

    けいかとけいきこう - [経過計時機構]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top