Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thợ máy

Mục lục

n

メカ
ほうせいこう - [縫製工]
しゅうりこう - [修理工]
こうしょう - [工匠] - [CÔNG TƯỢNG]
きかいこう - [機械工]

Kỹ thuật

マシニスト
メカニック

Xem thêm các từ khác

  • Thợ vụng

    へぼ
  • Thụ thai

    かいたい - [懐胎], かいにん - [懐妊] - [hoÀi nhÂm], じゅたいする - [受胎する], にんしんする - [妊娠する], sự thụ...
  • Thủ

    まもり - [守り]
  • Thủ tục

    てつづき - [手続き], しだい - [次第], プロトコル, thủ tục nghiêm ngặt cần phải thông qua: (人)が経なければならない厳正な手続き,...
  • Thủy lợi

    すいりょく - [水力], すいり - [水利], かんがい - [灌漑], có lợi ích tưới tiêu: 灌漑の便がある
  • Thứ

    だい - [第], ごう - [号], アイテム, ・・・ようび - [・・・曜日], chiến tranh thế giới thứ hai: 第二次世界大戦, phó...
  • Thứ hai

    だいに - [第二], セカンド, びょう - [秒]
  • Thứ nhất

    だいいちばん - [第一番], だいいち - [第一]
  • Thứ năm

    もくようび - [木曜日], もくよう - [木曜], だいご - [第五]
  • Thứ tư

    だいよん - [第四], すいようび - [水曜日], すいよう - [水曜]
  • Thứ tự

    てじゅん - [手順], じゅんばん - [順番], じゅんじょ - [順序], しだい - [次第], こんだて - [献立], オーダー, trình tự...
  • Thức

    ふかす - [更かす], ほうほう - [方法], にんしきする - [認識する], たべもの - [食べ物], けいしき - [形式], かたしき...
  • Thừa

    よぶん - [余分], よけい - [余計], かじょう - [過剰], あまり - [余り], sự chăm sóc thừa (không cần thiết): 余計なお世話だ,...
  • Thừng

    ワイヤー
  • Thử

    テスト, ・・・てみる, こころみる - [試みる], しけんする - [試験する], ためす - [試す], テストする, てんけんする...
  • Thực

    しんじつ - [真実], じつげん - [実現], バーチャル, リアル
  • Thực thu

    じっせき - [実績], じっしゅう - [実収]
  • Thực trạng

    じつじょう - [実状]
  • Thực tình

    じつじょう - [実情]
  • Thở

    はく - [吐く], つく - [吐く], こきゅう - [呼吸する], いき - [息], き - [気], hít thở (hô hấp) bên trong túi giấy: 紙袋の中で呼吸する,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top