Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thợ máy (ô tô, máy bay)

Kỹ thuật

グリースモンキー

Xem thêm các từ khác

  • Thợ máy tàu

    オペレーター, anh thợ máy tàu đó kiểm soát hoạt động của máy móc một cách chính xác bằng mắt: そのオペレーターは、目測で正確に機械の動きを制御している
  • Thợ mỏ

    こうふ - [坑夫], hội thợ mỏ durma: ダラム坑夫祭, ông chủ thợ mỏ: 坑夫頭
  • Thợ mộc

    だいく - [大工]
  • Thợ nguội

    じょうまえや - [錠前や], かじや - [鍛冶屋]
  • Thợ nhuộm

    こうや - [紺屋]
  • Thợ nắn sửa

    ドレッサー
  • Thợ nề

    さかんや - [左官屋]
  • Thợ phay

    ふらいすしょくにん - [フライス職人]
  • Thợ phụ

    ニッパ
  • Thợ quay phim

    カメラマン, cảnh quay đó phải quay lại do nhà quay phim bị ngã: カメラマンが転んでしまったので、そのシーンはもう一度撮り直さなければならなかった
  • Thợ ráp và chỉnh máy móc

    せいびこう - [整備工]
  • Thợ rèn

    かじや - [鍛冶屋], たんこう - [鍛工], ていてつこう - [蹄鉄工] - [? thiẾt cÔng], ブラックスミス, xưởng rèn.: 鍛工場,...
  • Thợ săn

    かりゅど - [狩人] - [thÚ nhÂn], かりゅうど - [猟人] - [liỆp nhÂn], かりゅうど - [狩人] - [thÚ nhÂn], かりうど - [猟人]...
  • Thợ sơn

    とそうこう - [塗装工], ペインタ
  • Thợ sửa chữa

    リペアマン
  • Thợ sữa chữa máy móc

    しゅうりこう - [修理工]
  • Thợ thuyền

    ろうむしゃ - [労務者]
  • Thợ thủ công

    こうじん - [工人] - [cÔng nhÂn], こうしょう - [工匠] - [cÔng tƯỢng], こうさくいん - [工作員] - [cÔng tÁc viÊn], アルチザン,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top