Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thụ huấn

v

くんいくをうける - [訓育をうける]

Xem thêm các từ khác

  • Thụ lí

    うけつける - [受け付ける]
  • Thụ lý

    とりあつかう - [取り扱う], じゅり - [受理する], những việc có thể liên quan đến việc phá hoại môi trường đều được...
  • Thụ tinh trong ống nghiệm

    じんこうじゅせい - [人工受精]
  • Thụ ân

    せわされる - [世話される], こういをうける - [好意を受ける]
  • Thụ động

    じゅどうてき - [受動的], うけみけい - [受身形], うけみ - [受身], うけみ - [受け身], じゅどう - [受動], じゅどうてき...
  • Thụ ơn

    せわされる - [世話される], こういをうける - [好意をうける]
  • Thụt

    インデント
  • Thụt két

    あくよう - [悪用]
  • Thụt lùi

    こうたいする - [後退する]
  • Thụt lề

    インデント
  • Thụt lề tự động

    オートインデント
  • Thụy sĩ

    スイス
  • Thụy điển

    スウェーデン
  • Thủ công

    しゅこう - [手工], こうげい - [工芸], クラフト, ギルド, thủ công mỹ nghệ ưa chuộng việc trang hoàng đẹp đẽ, còn...
  • Thủ công mỹ nghệ

    しゅこうぎょうてき - [手工業的], こうげい - [工芸], thủ công mỹ nghệ ưa chuộng việc trang hoàng đẹp đẽ, còn sự...
  • Thủ công mỹ nghệ dân tộc

    みんげい - [民芸]
  • Thủ công nghiệp

    しゅこうぎょう - [手工業]
  • Thủ hạ

    ぶか - [部下]
  • Thủ kho

    そうこかんりにん - [倉庫管理人]
  • Thủ lĩnh

    リーダー, しどうしゃ - [指導者], チーフ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top