Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thức ăn (gia súc gia cầm)

n, exp

えさ - [餌]
thức ăn cho chó: 犬の餌
thức ăn cho bò: 牛の餌
thức ăn cho chim con: 小鳥の餌
cung cấp cho các nông dân thức ăn gia súc và phân bón: 肥料や家畜の餌として農家の人へ渡される
cho gia cầm ăn: 家禽に餌をやる

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top