Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thừa dịp

hon

...のきかいに - [...の機械に]

Xem thêm các từ khác

  • Thừa hành

    しっこうする - [執行する]
  • Thừa hưởng

    つぐ - [継ぐ], けいしょう - [継承する], きょうじゅする - [享受する], うけつぐ - [受け継ぐ], けいしょう - [継承],...
  • Thừa kế

    つぐ - [継ぐ], けいしょう - [継承する], うけつぐ - [受け継ぐ], かとくそうぞく - [家督相続], けいしょう - [継承],...
  • Thừa lời

    じょうげん - [冗言]
  • Thừa mệnh

    めいれいにふくする - [命令に服する]
  • Thừa nhận

    りょうしょう - [了承する], みとめる - [認める] - [nhẬn], にんてい - [認定する], とる - [採る], うけとる - [受け取る],...
  • Thừa số

    ファクター, いんすう - [因数], category : 数学
  • Thừa số chung

    きょうつういんすう - [共通因数]
  • Thừa thãi

    よじょう - [余剰], よけい - [余計]
  • Thử bền

    たいきゅうしけん - [耐久試験]
  • Thử catmi

    カドミウムテスト
  • Thử chấn động

    しんどうしけん - [振動試験]
  • Thử cảm giác

    フィールテスト
  • Thử dịch

    ペスト
  • Thử ghép nối

    きょうどうじっけん
  • Thử giọng

    オーディション, buổi thử giọng không hẹn trước: 予約無しのオーディション, thử giọng: 声のオーディション, đi...
  • Thử giới hạn

    げんかいしけん - [限界試験]
  • Thử hạt nhân

    かくじっけん - [核実験] - [hẠch thỰc nghiỆm], thử hạt nhân thực hiện bằng ~: ~によって実行された核実験, thử hạt...
  • Thử hất ra khỏi ghế

    アンシーチングテスト
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top