- Từ điển Việt - Nhật
Thiết bị
Mục lục |
n
そうち、せつび - [装置、設備]
せつびする - [設備]
せつび - [設備]
- thiết bị nhà bếp tuyệt vời: 素晴らしい台所(設備)
- thiết bị truyền thông vô tuyến: 無線(通信)設備
- thiết bị có khả năng sử dụng tại ~: ~で利用可能な設備
しせつ - [施設]
きざい - [機材] - [CƠ TÀI]
- thiết bị truyền thông tivi: テレビ放送機材
- thiết bị in ấn: 印刷機材
- thiết bị được làm với tính năng cao: 高性能に作られた機材
Kỹ thuật
きき - [機器]
せつび - [設備]
そうち - [装置]
デバイス
マシナリー
ユニット
Xem thêm các từ khác
-
Thiết bị (hoặc phương tiện) bốc
ふなづみせつび - [船積設備], category : 対外貿易 -
Thiết bị RCC
あーるしーしーそうち - [RCC装置] -
Thiết bị Ungleich
アングライヒデバイス -
Thiết bị an toàn cho thang máy
えすかれーたのあんぜんそうち - [エスカレータの安全装置] -
Thiết bị báo cháy
かさいほうちき - [火災報知機] - [hỎa tai bÁo tri cƠ], đánh thức bằng âm thanh thiết bị báo cháy: 火災報知機の音で飛び起きる,... -
Thiết bị bát phân
はちしんさいぶんきごう - [八進細分記号] -
Thiết bị bù tăng thế
ブーストコンペンセータ -
Thiết bị bù tăng áp
ブーストコンペンセータ -
Thiết bị băng
テープそうち - [テープ装置], テープデバイス -
Thiết bị băng từ cuộn hở
おーぷんりーるじきてーぷそうち - [オープンリール磁気テープ装置] -
Thiết bị băng từ hộp
かーとりっじじきてーぷそうち - [カートリッジ磁気テープ装置] -
Thiết bị bảo dưỡng tăng cường
あいしーゆー - [ICU] -
Thiết bị bảo vệ
プロテクタ -
Thiết bị bảo vệ khỏi để trẻ nghịch
チャイルドプロテクタ -
Thiết bị bảo vệ môi trường lưu dữ liệu
データばいたいほごきこう - [データ媒体保護機構] -
Thiết bị bảo vệ ống
チューブプロテクタ -
Thiết bị bỏ đi
つかいすてそうち - [使い捨て装置] -
Thiết bị bốc dỡ
つみおろししせつ - [積下し施設], category : 対外貿易 -
Thiết bị bổ sung
アドオン -
Thiết bị cao áp
こうあつそうち - [高圧装置]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.