- Từ điển Việt - Nhật
Thiết bị chọn
Tin học
ぴっくにゅうりょくそうち - [ピック入力装置]
Xem thêm các từ khác
-
Thiết bị chụp X quang theo lớp được tính toán
こんぴゅーただんそうさつえいそうち - [コンピュータ断層撮影装置] -
Thiết bị chống khói
ぼうえんそうち - [防煙装置] -
Thiết bị chống lấy ô tô của người khác đi chơi lén
アンチジョイライドデバイス -
Thiết bị chống lắc
アンチラトラ -
Thiết bị chống lắc ngang
あんちろーりんぐそうち - [アンチローリング装置] -
Thiết bị chống nứt
クラックアレスタ -
Thiết bị chống rung
アンチラトラ -
Thiết bị chống sương mù
アンチスモッグデバイス -
Thiết bị chống sốc điện
サージたいりょく - [サージ耐力], さーじていこう - [サージ抵抗], サージプロテクタ -
Thiết bị chống đột biến điện
サージたいりょく - [サージ耐力], さーじていこう - [サージ抵抗], サージプロテクタ -
Thiết bị chỉnh lưu
せいりゅうき - [整流器] -
Thiết bị chỉnh lại
リーセッタ -
Thiết bị chỉnh tự động
じどうちょうせつけい - [自動調節計] -
Thiết bị chỉnh điện áp
でんあつちょうせいき - [電圧調整器] -
Thiết bị chịu tải
キャリッジ -
Thiết bị copy
ひっきようぐ - [筆記用具] -
Thiết bị cuối
ターミナル, たんまつそうち - [端末装置] -
Thiết bị cuối X (Xterminal)
エックスたんまつ - [X端末] -
Thiết bị cuối di động
けいたいたんまつ - [携帯端末] -
Thiết bị cuối máy tính
たんまつ - [端末]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
