- Từ điển Việt - Nhật
Thiết bị gõ
Tin học
ストロークにゅうりょくそうち - [ストローク入力装置]
Xem thêm các từ khác
-
Thiết bị gọi tự động
じどうよびだしそうち - [自動呼び出し装置] -
Thiết bị hiển thị
ひょうじき - [表示器], ひょうじそうち - [表示装置] -
Thiết bị hiển thị bằng chùm có hướng
ゆうこうビームひょうじそうち - [有向ビーム表示装置] -
Thiết bị hiển thị bằng mành
らすたひょうじそうち - [ラスタ表示装置] -
Thiết bị hiển thị hình ảnh
ずけいひょうじそうち - [図形表示装置] -
Thiết bị hiển thị ký tự
もじひょうじそうち - [文字表示装置] -
Thiết bị hàn
ようせつそうち - [溶接装置] -
Thiết bị hàng hải
こうかいせつび - [航海設備] -
Thiết bị hãm
リターダ -
Thiết bị hãm phanh
ブレイク -
Thiết bị hãm phân loại
グレードリターダ -
Thiết bị hãm tàu tự động
じどうれっしゃていしそうち - [自動列車停止装置] -
Thiết bị hãm xả
エキゾーストリターダ -
Thiết bị hút
きゅうしゅうき - [吸収器] -
Thiết bị hút bám
きゅうちゃくそうち - [吸着装置] -
Thiết bị hút vật liệu
ざいりょうきゅういんそうち - [材料吸引装置] -
Thiết bị hạn chế chạy cầm chừng
アイドルリミッタ -
Thiết bị hỗ trợ
サポートウェア, ほじょそうち - [補助装置] -
Thiết bị khuếch đại âm thanh
ラウドスピーカー
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
