Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thiết bị thông gió

n, exp

かんきそうち - [換気装置] - [HOÁN KHÍ TRANG TRÍ]
Truyền thêm khí oxi qua thiết bị thông gió: 換気装置によって補給用の酸素を送る
cải tiến thiết bị thông gió để phòng ngừa mầm mống bệnh than: 炭疽菌の胞子を防ぐために換気装置を改造する
Ông ấy cắt giảm lượng sử dụng máy điều hòa nhiệt độ bằng việc sử dụng màn gió (rèm che) và thiết bị thông gió

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top