Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thiền sư

n

ぜんじ - [禅師]

Xem thêm các từ khác

  • Thiền đường

    ぜんどう - [禅堂]
  • Thiền định

    ざぜん - [座禅]
  • Thiển

    あさい - [浅い]
  • Thiển học

    せんがく - [浅学]
  • Thiển kiến

    せんけん - [浅見]
  • Thiểu

    ふそく - [不足], すくない - [少ない]
  • Thiện

    ぜんじ - [善事], ぜん - [善]
  • Thiện căn

    ぜんのてんせい - [善の天性]
  • Thiện nhân

    ぜんにん - [善人]
  • Thiệp chúc mừng

    あいさつじょう - [挨拶状] - [ai tẠt trẠng]
  • Thiệp chúc mừng năm mới

    がじょう - [賀状], gửi thiệp chúc mừng năm mới: 賀状を出す
  • Thiệp chúc tết

    ねんがじょう - [年賀状], gửi thiệp chúc tết cho bạn bè ở nước ngoài.: 海外の友人たちに年賀状を送る, thiệp chúc...
  • Thiệp mời

    しょうたいじょう - [招待状], thiệp mời đám cưới: 結婚~状
  • Thiệt thà

    せいしん - [誠心], せいい - [誠意]
  • Thoảng qua

    あわい - [淡い], Đó là mối tình đầu thoảng qua của tôi.: それは私の淡い初恋でした。
  • Thoắt

    さっと
  • Thuế

    タック, そぜい - [租税], ぜいきん - [税金], ぜい - [税], かんぜい - [関税], かぜい - [課税], デューチー, tại đất...
  • Thuế khóa

    ふか - [賦課]
  • Thuế tài sản

    ざいさんぜい - [財産税], explanation : 財産・資本を所有している事実に課される租税。所有者の総財産に課税する一般財産税と、相続税・贈与税・固定資産税などの特別財産税に分かれる。,...
  • Thuốc tẩy

    ひょうはくざい - [漂白剤], げざい - [下剤], リムーバ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top