Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thuê bao được gọi

Tin học

ちゃかにゅうしゃ - [着加入者]

Xem thêm các từ khác

  • Thuê chở

    こひんゆそう - [個品輸送], category : 対外貿易
  • Thuê chở theo hợp đồng thuê tàu

    ようせんけいやくしょによるようせん - [用船契約書による傭船], category : 対外貿易
  • Thuê chở theo vận đơn

    ふなにしょうけんによるようせん - [船荷証券による用船], category : 対外貿易
  • Thuê cả tàu

    まんさいようせん - [満載用船], category : 対外貿易
  • Thuê dài hạn

    リース
  • Thuê làm

    もちいる - [用いる], しえき - [使役する]
  • Thuê làm suốt đời (chế độ)

    しゅうしんこよう - [終身雇用], category : 制度・法律, explanation : 一般的には、就職した企業において、定年まで継続的に勤務することをさす。特に、法的に確立されたものではない。///実際には、年金(確定給付年金)なども考慮すると、退職後の生活も企業が世話をすることになる。社員にとっては、解雇の可能性が低くなり、企業にとっても計画的な雇用が手に入る制度といえる。///終身雇用は、日本特有の制度といわれているが、実際に定年退職(子会社への出向などもなく、忠実にキャリアを積み上げて退職する)を果たしていた雇用者の割合は、1990年代に入った時点で、すでに2~3割程度しかいなかったといわれている。,...
  • Thuê lại

    またがり - [又借り], category : 対外貿易
  • Thuê mua

    かっぷこうばい - [割賦購買], ぶんかつばらいこうばい - [分割払い購買], category : 対外貿易
  • Thuê mướn

    やとう - [雇う]
  • Thuê một phần tàu

    いちぶようせん - [一部用船], category : 対外貿易
  • Thuê người

    やとう - [雇う]
  • Thuê người làm

    やとう - [雇う]
  • Thuê nhà

    いえをかりる - [家を借りる]
  • Thuê phòng

    まがり - [間借りする]
  • Thuê phụ thu hối đoái

    かわせさがくほせいかんぜい - [為替差額補正関税]
  • Thuê tài sản

    リース
  • Thuê tàu

    ようせん - [傭船], ようせん - [用船], category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Thuê tàu bao

    そうかつうんちんようせん - [総括運賃用船], category : 対外貿易
  • Thuê tàu chuyến

    ていこうかいようせん - [定航海用船], ていわたるようせん - [定航用船], category : 対外貿易, category : 対外貿易
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top