Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thuật chiêm tinh

Mục lục

n

ほしうらない - [星占い]
Dobutsu-uranai nghĩa là thuật chiêm tinh dựa theo động vật: 「ドウブツウラナイ」っていうのは、まあ動物による星占いみたいなものなんだ。
せんせいじゅつ - [占星術]
アストロロジー
bạn có tin vào thuật tử vi (thuật chiêm tinh) không ?: アストロロジーに信じですか

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top