Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thuốc làm lạnh

Kỹ thuật

かんざい - [寒剤]

Xem thêm các từ khác

  • Thuốc làm đổi chất

    かいしつざい - [改質剤]
  • Thuốc lá

    タバコ, たばこ - [煙草], mặc dù đã nhận thức được rằng thuốc lá có hại cho sức khoẻ nhưng vẫn không thể bỏ được:...
  • Thuốc lên màu

    ちゃくしょくざい - [着色剤], explanation : 成形品や塗膜に一定の色彩を与えるために用いる染料及び顔料の総称。
  • Thuốc men

    やくひん - [薬品]
  • Thuốc mài mòn

    けんまざい - [研摩剤]
  • Thuốc màu

    ペンキ, ペイント
  • Thuốc mê

    まやく - [麻薬], ますいやく - [麻酔薬], ますい - [麻酔]
  • Thuốc mọc tóc

    いくもうざい - [育毛剤] - [dỤc mao tỄ]
  • Thuốc mỡ

    ぬりぐすり - [塗り薬] - [ĐỒ dƯỢc], なんこう - [軟膏] - [nhuyỄn cao], つけぐすり - [付け薬] - [phÓ dƯỢc], thuốc bôi...
  • Thuốc mỹ phẩm làm se da

    アストリンゼン, tôi nghe nói cửa hàng mỹ phẩm này có thuốc mỹ phẩm làm se da mới: この化粧品の店は新しいアストリンゼンがあるそうです
  • Thuốc mồi lửa

    イグナイタ
  • Thuốc ngậm

    トローチ
  • Thuốc ngủ

    ねむりぐすり - [眠り薬], すいみんざい - [睡眠薬] - [thỤy miÊn dƯỢc], さいみんざい - [催眠剤] - [thÔi miÊn tỄ]
  • Thuốc ngừa thai

    ひにんやく - [避妊薬]
  • Thuốc ngừa thai khẩn cấp

    きんきゅうひにんやく - [緊急避妊薬]
  • Thuốc nhuộm

    ばいせんざい - [媒染剤] - [mÔi nhiỄm tỄ], せんりょう - [染料], せんしょく - [染色]
  • Thuốc nhuộm Anilin

    アニリンせんりょう - [アニリン染料], thuốc nhuộm anilin (từ muối): 塩基性アニリン染料
  • Thuốc nhuộm chàm

    インジゴ, màu đỏ chàm: インジゴ・カルミン, màu trắng chàm : インジゴホワイト
  • Thuốc nhét hậu môn

    ざやく - [座薬]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top