Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thu gọn

Mục lục

v

ちぢめる - [縮める]
せいびする - [整備する]
かんりゃくにする - [簡略にする]

Xem thêm các từ khác

  • Thu hoạch

    あがり - [上がり], かりいれる - [刈り入れる], かりとる - [刈り取る], しゅうかく - [収穫する], とりいれる - [取り入れる],...
  • Thu hoạch thất bát do mùa thu đến sớm

    あきおち - [秋落ち] - [thu lẠc]
  • Thu hút

    ひきつける - [引き付ける], こうぼ - [公募する], あびる - [浴びる], あつめる - [集める], アトラクティブ, アピール,...
  • Thu hút rộng rãi

    こうぼ - [公募する]
  • Thu hút vốn

    ひきがねをゆうちする - [引き金を誘致する]
  • Thu hẹp

    しゅくしょうする - [縮小する]
  • Thu hẹp lại

    せばめる - [狭める], thu hẹp khoảng cách: 間隔を ~
  • Thu hẹp sản xuất

    生産の縮小
  • Thu hẹp tín dụng

    しんようしゅうしゅく - [信用収縮], category : 金融, explanation : 企業に資金需要があっても、金融機関が十分に貸せないなど、金融市場での資金供給が細る現象を「信用収縮」という。///日本では、不良債権処理を進めるとともに自己資本比率を維持するために、銀行が企業などへの貸出資産の圧縮に動く動く傾向が見られ、貸し渋りや貸金回収などによる信用収縮を通じて、実体経済が更に悪化する懸念が強まっている。///また、国際金融市場でも、ヘッジファンド危機を契機に、欧米の金融機関などにリスク回避の動きが強まり、世界的な信用収縮が懸念されている。,...
  • Thu hồi

    かいしゅう - [回収], かいしゅうする - [回収する], てっかい - [撤回する], てっきょする - [撤去する], とりもどす...
  • Thu hồi các khoản nợ khó đòi đã xóa sổ kế toán

    かいけいちょうぼからまっしょうされたふりょうさいけんのかいしゅう - [会計帳簿から抹消された不良債権の回収]
  • Thu hồi lại

    そうき - [想起], category : マーケティング
  • Thu hồi đất

    とちをかいしゅうする - [土地を回収する], 土地回収
  • Thu lượm

    ひろいあつめる - [拾い集める]
  • Thu lại

    いんとくする - [隠匿する], かいしゅう - [回収], thu lại sản phẩm có lỗi vì mục đích an toàn: 安全のための欠陥商品回収,...
  • Thu lệ phí cầu đường điện tử

    でんしりょうきんちょうしゅう - [電子料金徴収]
  • Thu mua

    こうにゅうする - [購入する]
  • Thu mua (hàng hoá)

    かいしめ - [買占め] - [mÃi chiẾm], thu mua hàng thanh lý: 清算買占め, thu mua hàng tồn kho: 在庫品買占め
  • Thu mua hàng hoá

    かいしめ - [買占め] - [mÃi chiẾm]
  • Thu muộn

    あきふけて - [秋更けて] - [thu canh]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top