Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thu nhập đặc biệt

Kinh tế

とくべつりえき - [特別利益]
Category: 財務分析
Explanation: 会社経営において、特別に発生した金額的にも大きな利益。///損益計算書に記載される。固定資産の売却による利益などがこれにあたる。

Xem thêm các từ khác

  • Thu nhặt

    ひろいあつめる - [拾い集める], かきあつめる - [かき集める], thu nhặt lá rụng: 落ち葉をかき集める
  • Thu nhỏ

    へらす - [減らす], ディミニッシュ
  • Thu nhỏ lại

    ちぢむ - [縮む]
  • Thu nhỏ tỉ lệ

    しゅくしゃく - [縮尺する]
  • Thu nhỏ về biểu tượng

    アイコンか - [アイコン化]
  • Thu nạp

    へんにゅう - [編入する], のうにゅう - [納入する], とる - [取る], Được thu nạp vào đội quân dự bị.: 予備艦隊に編入される,...
  • Thu phát

    そうじゅしん - [送受信]
  • Thu phân

    しゅうぶん - [秋分]
  • Thu phục

    とりもどす - [取り戻す]
  • Thu thuế

    ぜいきんをとる - [税金を取る], ぜいきんをあつめる - [税金を集める]
  • Thu thảo

    あきくさ - [秋草] - [thu thẢo]
  • Thu thập

    まとめる - [纏める], はく - [掃く], とる - [取る], つどう - [集う], たかる - [集る], そろえる - [揃える], しゅざい...
  • Thu thập bài viết

    きじをあつめる - [記事を集める]
  • Thu thập dữ liệu

    しゅざい - [取材する], データしゅうしゅう - [データ収集], データしゅとく - [データ取得]
  • Thu thập dữ liệu tự động

    じどうデータしゅうしゅう - [自動データ収集]
  • Thu thập lại

    かきあつめる - [かき集める], しゅうしゅう - [収集する], thu thập lại tất cả những gì có thể trong nhà: 家にある持ち物をすべてかき集める
  • Thu thập lời gọi

    コレクトコール
  • Thu tiền

    おかねをりょうしゅう - [お金を領収]
  • Thu tiền hối phiếu

    てがただいきんとりたて - [手形代金取立て], category : 対外貿易
  • Thu tín hiệu một cách di động

    いどうじゅしん - [移動受信]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top