- Từ điển Việt - Nhật
Tiên nhân
n
せんにん - [仙人]
せん - [仙] - [TIÊN]
- tiên giới: 仙境
Xem thêm các từ khác
-
Tiên nữ
てんにょ - [天女] - [thiÊn nỮ], せんにゅ - [仙女] - [tiÊn nỮ], vũ điệu của các thiên thần/ vũ điệu của các tiên nữ:... -
Tiên phong
せんとう - [先頭], かいたく - [開拓], đi tiên phong: 先頭に立って歩く, anh ta đã khai phá (là người tiên phong trong) thị... -
Tiên sinh
せんせい - [先生], きょうし - [教師] -
Tiên tiến
こうど - [高度], せんしん - [先進] -
Tiên tiến nhất
さいせんたん - [最先端], con rôbốt này được chế tạo theo kỹ thuật tiên tiến nhất.: このロボットは最先端の技術を駆使して作られている。 -
Tiên tri
よち - [予知], おつげ - [お告げ], lời cầu nguyện tiên tri: お告げの祈り, ngày lễ tiên tri: お告げの祝日, hồi chuông... -
Tiên đoán
よだん - [予断], よそう - [予想する], うらなう - [占う], おつげ - [お告げ], lời cầu nguyện tiên đoán: お告げの祈り,... -
Tiên đế
こうこう - [皇考] - [hoÀng khẢo] -
Tiên đồng
てんどう - [天童] - [thiÊn ĐỒng], tràn ngập thông tin về sự thăm viếng của các tiên đồng: 天童の観光情報も満載。 -
Tiêng Xy-ri
アラムご - [アラム語] -
Tiêu
しょうひする - [消費する], しょうか - [消化], こしょう - [胡椒], Ấn Độ trồng rất nhiều hạt tiêu (hồ tiêu): インドには非常に豊富な胡椒がある,... -
Tiêu biến
しょうめつ - [消滅する] -
Tiêu bản
ひょうほん - [標本], mẫu động thực vật/ tiêu bản động thực vật: 動物[植物]の標本 -
Tiêu chuẩn
めやす - [目安], ほんい - [本位], ひょうじゅん - [標準], スタンダード, きはん - [軌範], きじゅん - [基準], STD,... -
Tiêu chuẩn ASTM
えーえすてぃーえむきかく - [ASTM規格] -
Tiêu chuẩn Anh
びーえす - [BS] -
Tiêu chuẩn Griffth
ぐりふぃすのじょうけん - [グリフィスの条件] -
Tiêu chuẩn Griffth-Orowan-Irwin
ぐりふぃすおろわんあーうぃんのじょうけん - [グリフィス・オロワン・アーウィンの条件] -
Tiêu chuẩn chất lượng đạt
ごうかくひんしつきじゅん - [合格品質基準]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.