Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tiếp tục

Mục lục

v

つづける - [続ける]
つづく - [続く]
せつぞくする - [接続する]
けいぞく - [継続する]
tiếp tục bàn thảo: 審議を ~
けいぞく - [継続]
Tiếp tục nỗ lực mạnh mẽ để ~: ~するための精力的な努力の継続
Tiếp tục đối thoại trên tình thần xây dựng với ~: ~との建設的な対話の継続
Tiếp tục cuộc thảo luận sôi nổi liên quan đến ~: ~に関する活発な議論の継続
Tiếp tục cải cách cơ cấu: 構造改革の継続
Tiếp tục đấu tranh chống lại bọn khủng bố của xã
いく
ひきつづき - [引き続き]
liên tiếp đưa ra các ca khúc khác: 引き続き~といったそのほかのヒット曲を出してきた
có tránh nhiệm tiếp tục với ~: 引き続き~する責任を有する

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top