Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tiền đặt cược

n

かけきん - [賭け金] - [ĐỔ KIM]
người giữ tiền đặt cược: 賭け金の管理者
tiền đặt cược cao: 賭け金の高い
không có giới hạn về mức tiền đặt cược: 賭け金の最高額については制限なしだ

Xem thêm các từ khác

  • Tiền đặt cọc

    よきん - [預金], まえばらい - [前払い], デポジット, てつけきん - [手付け金] - [thỦ phÓ kim], てつけ - [手付け] - [thỦ...
  • Tiền đề chính

    だいぜんてい - [大前提]
  • Tiền đền bù

    そんがいばいしょうきん - [損害賠償金], ばいしょうきんがく - [賠償金額], ほしょうきん - [補償金], category : 対外貿易
  • Tiền đền bù thiệt hại về hoa màu

    のうさくもつにかんするそんがいほしょうきん - [農作物に関する損害補償金], 'related word': 農産物の補償費用
  • Tiền để không tiết lộ bí mật

    くちどめりょう - [口止め料], trả bao nhiên yên tiền để không tiết lộ bí mật: 口止め料として_円払う, nhận tiền...
  • Tiền để không tiết lộ ra ngoài

    くちどめりょう - [口止め料]
  • Tiền định

    うんめい - [運命], せんれい - [先例], けっていろんてき - [決定論的]
  • Tiền ứng trước

    まえばらいきん - [前払い金]
  • Tiền ứng trước của khách hàng

    まえうけきん - [前受金], category : 財政
  • Tiền ứng trước đã nhận được

    まえうけきん - [前受金], category : 財政
  • Tiều phu

    きこり - [木こり]
  • Tiều tuỵ

    よれよれ, やつれる - [窶れる], おんぼろ, tiều tụy vì sốt: 熱病でやつれる
  • Tiều đề của ổ đĩa

    ボリュームはじめラベル - [ボリューム始めラベル]
  • Tiểu ban ITU-T

    アイティーユーティー
  • Tiểu ban ITU-TS

    アイティーユーティーエス, explanation : 【国際電気通信連合・電気通信標準化セクタ】//////国際電気通信連合(itu)で電気通信に関する技術の標準化を担当する部門。電気通信に関する技術を標準化し、勧告を発表している。モデムに関する勧告のvシリーズ、isdnに関する勧告のiシリーズが有名。,...
  • Tiểu công nghệ

    しょうこうぎょう - [小工業]
  • Tiểu hòa thượng

    こぞう - [小僧]
  • Tiểu học

    しょうがっこう - [小学校]
  • Tiểu sử

    みもと - [身元], でんきもの - [伝記物] - [truyỀn kÝ vẬt], でんき - [伝記], làm rõ các thông tin về tiểu sử.: 身元が分かる情報を明らかにする,...
  • Tiểu sử cá nhân

    おいたち - [生い立ち], みのうえ - [身の上], gây ảnh hưởng tới tiểu sử (lý lịch) của ai.: (人)の生い立ちに影響を与える,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top