Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tiền bịt mồm bịt miệng

n, exp

くちどめりょう - [口止め料]
trả bao nhiên yên tiền bịt mồm bịt miệng: 口止め料として_円払う
nhận tiền trả cho im lặng (tiền bịt mồm bịt miệng) từ ai: (人)から口止め料を取る
bọn găngtơ đã đưa Karl tiền bịt mồm bịt miệng để ông ta không tiết lộ với cảnh sát: カールが警察に垂れ込むのを防ごうと、ギャングは彼に口止め料を渡した

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top