- Từ điển Việt - Nhật
Tiền bịt mồm bịt miệng
n, exp
くちどめりょう - [口止め料]
- trả bao nhiên yên tiền bịt mồm bịt miệng: 口止め料として_円払う
- nhận tiền trả cho im lặng (tiền bịt mồm bịt miệng) từ ai: (人)から口止め料を取る
- bọn găngtơ đã đưa Karl tiền bịt mồm bịt miệng để ông ta không tiết lộ với cảnh sát: カールが警察に垂れ込むのを防ごうと、ギャングは彼に口止め料を渡した
Xem thêm các từ khác
-
Tiền bớt cước sau
うんちんばらいもどし - [運賃払い戻し] -
Tiền chi phí di chuyển
こうつうひ - [交通費] -
Tiền chi tiêu
けいひ - [経費] -
Tiền chia buồn
ちょういきん - [弔慰金] - [ĐiẾu uÝ kim] -
Tiền chia theo đầu người
わりきん - [割金] -
Tiền chiến
せんぜん - [戦前] -
Tiền cho thêm
てあて - [手当], tiền cho thêm đợt giáng sinh: クリスマス手当, tiền cho thêm do công tác ở nước ngoài: 海外手当 -
Tiền cho vay
たいよ - [貸与], かしきん - [貸金] -
Tiền chu cấp
しきゅうがく - [支給額] -
Tiền cung cấp
しきゅうがく - [支給額] -
Tiền cá cược
かけきん - [賭け金] - [ĐỔ kim], người giữ tiền cá cược: 賭け金の管理者, mức tiền cá cược cao: 賭け金の高い, không... -
Tiền các
アジオ, category : 対外貿易 -
Tiền cát xe
ギャラ, dùng diễn viên điện ảnh với số tiền cát xê (tiền thù lao) cao. : ギャラの高い俳優を使う -
Tiền còn thiếu
みばらいきん - [未払い金], category : 対外貿易 -
Tiền công tác
しゅっちょうひ - [出張費] -
Tiền công ích
こうきょうりょうきん - [公共料金] -
Tiền căn bản
きほんきん - [基本金] -
Tiền cơm
しょくひ - [食費] -
Tiền cơm tháng
しょくひ - [食費] -
Tiền cược
かけきん - [賭け金] - [ĐỔ kim], てつけきん - [手付金], người giữ tiền cược: 賭け金の管理者, mức tiền cược cao:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.