- Từ điển Việt - Nhật
Tiền sử bệnh tật
n, exp
きおうしょう - [既往症]
- nói cho bác sĩ biết về bệnh lý (tiền sử bệnh tật): 医師に既往症について話す
- tôi có tiền sử bệnh tật là ung thư: 私は既往症があるのは癌です
Xem thêm các từ khác
-
Tiền thu nhập hàng năm
ねんしゅう - [年収] -
Tiền thu vào trong năm
ねんかんしょとく - [年間所得] -
Tiền thuê nhà
やちん - [家賃] -
Tiền thuê nhà hoặc thuê xe
だちん - [駄賃] -
Tiền thuê đất
ぢだい - [地代], とちだい - [土地代] -
Tiền thuế
のうぜいがく - [納税額] - [nẠp thuẾ ngẠch], ぜいきん - [税金] -
Tiền thuế bất động sản
ねんぐ - [年貢] -
Tiền thuế cư trú
じゅうみんぜい - [住民税] -
Tiền thuế lợi tức
しょとくぜい - [所得税] -
Tiền thuế phải nộp
ぜいがく - [税額] -
Tiền thuế thân đóng cho thành phố
しみんぜい - [市民税] -
Tiền thuế trưng thu trừ thẳng vào lương
げんせんちょうしゅう - [源泉徴収] -
Tiền thù lao
れいきん - [礼金], りょうきん - [料金], ギャラ, tôi phải làm để xứng đáng với số tiền thù lao: ギャラに見合うだけのことはしなければならない,... -
Tiền thưởng
わりまし - [割増し] - [cÁt tĂng], ボーナス, だちん - [駄賃], しょうよきん - [賞預金], しょうよ - [賞与], しょうきん... -
Tiền thưởng bốc dỡ nhanh
ようせんきかんたんしゅくわりもどしきん - [用船期間短縮割戻し金], category : 対外貿易 -
Tiền thưởng làm việc chuyên cần
せいきんてあて - [精勤手当] -
Tiền thưởng ngoài lương
ボナス, ボーナス -
Tiền thưởng nhập khẩu
ゆにゅうしょうれいきん - [輸入奨励金], ゆにゅうほじょきん - [輸入補助金], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Tiền thưởng vào mùa hè
かきてあて - [夏期手当] -
Tiền thưởng xuất khẩu
ゆしゅつしょうれいきん - [輸出奨励金], ゆしゅつほうしょうきん - [輸出報奨金], ゆしゅつほじょきん - [輸出補助金],...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.