- Từ điển Việt - Nhật
Tiền trả cho việc im lặng
n, exp
くちどめりょう - [口止め料]
- trả bao nhiên yên tiền bịt mồm bịt miệng (tiền trả cho việc im lặng): 口止め料として_円払う
- nhận tiền trả cho việc im lặng (tiền bịt miệng) từ ai: (人)から口止め料を取る
- bọn găngtơ đã đưa Karl tiền bịt miệng (tiền trả cho việc im lặng) để ông ta không tiết lộ với cảnh sát: カ
Xem thêm các từ khác
-
Tiền trả góp
かけきん - [掛金] -
Tiền trả góp theo tháng
げっぷ - [月賦], mua trả góp theo tháng: ~ で買う -
Tiền trả lại
こまか - [細か] -
Tiền trả sau
あとばらい - [後払い], category : 対外貿易 -
Tiền trả thêm
わりまし - [割増し] - [cÁt tĂng], tiền phải trả thêm: ~料金 -
Tiền trả thừa
しはらいちょうかがく - [支払い超過額], category : 対外貿易 -
Tiền trợ cấp
きゅうふ - [給付] - [cẤp phÓ], きゅうよ - [給与], てあて - [手当], trợ cấp bảo hiểm xã hội: 社会保険給付, tiền trợ... -
Tiền trợ cấp bữa ăn
きゅうしょくてあて - [給食手当] -
Tiền trợ cấp con cái
じどうてあて - [児童手当] -
Tiền trợ cấp công việc
きんむてあて - [勤務手当] -
Tiền trợ cấp công việc chuyên biệt
ぎょうむてあて - [業務手当] -
Tiền trợ cấp gia đình
かぞくてあて - [家族手当] -
Tiền trợ cấp giờ làm phụ trội
ざんぎょうてあて - [残業手当] -
Tiền trợ cấp hàng năm
ねんきん - [年金], từ năm 1990 đến nay có 65.7 triệu người đã gia nhập chương trình trợ cấp lương hưu quốc dân.: 1990... -
Tiền trợ cấp khó khăn
ぎえんきん - [義捐金] - [nghĨa quyÊn kim] -
Tiền trợ cấp kỹ thuật
ぎのうてあて - [技能手当] -
Tiền trợ cấp làm ca đêm
しんやてあて - [深夜手当] -
Tiền trợ cấp làm việc ban đêm
やかんきんむてあて - [夜間勤務手当] -
Tiền trợ cấp làm việc ngoài giờ quy định
じかんがいてあて - [時間外手当] -
Tiền trợ cấp nhà cửa
じゅうたくてあて - [住宅手当]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.