Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tiểu tiết

adj

ひしょう - [卑小] - [TY TIỂU]

Xem thêm các từ khác

  • Tiểu tiện

    しょうべん - [小便]
  • Tiểu văn hoá

    りゅう - [流]
  • Tiểu xảo

    トリック, テクニック
  • Tiểu Á

    しょうあじあ - [小アジア]
  • Tiểu đội

    しょうたい - [小隊]
  • Tiệc búp phê

    ビュッフェ
  • Tiệc búp phê nhỏ

    ミニバッファ
  • Tiệc bạn bè

    こんしんかい - [懇親会]
  • Tiệc chiêu đãi

    えんかい - [宴会], hội trường lý tưởng cho các buổi tiệc chiêu đãi, buổi họp mặt, cuới hỏi và lễ noel: 宴会・集会・結婚式・クリスマスパーティに最適の会場,...
  • Tiệc chiêu đãi tuyên bố

    ひろうえん - [披露宴]
  • Tiệc cưới

    けっこんひろうかい - [結婚披露会], けっこんひろうえん - [結婚披露宴], Đã có một bữa ăn xa xỉ ở tiệc cưới đó:...
  • Tiệc linh đình

    おまつりさわぎ - [お祭り騒ぎ], người ta tổ chức một buổi tiệc linh đình để mừng cho thành công của bộ phim: 映画の成功を祝って、お祭り騒ぎのイベントが催された
  • Tiệc mặn

    えんかい - [宴会]
  • Tiệc mừng

    しゅくえん - [祝宴]
  • Tiệc rượu

    しょうえんかい - [小宴会], しゅえん - [酒宴]
  • Tiệc tiễn đưa

    そうべつかい - [送別会]
  • Tiệc trà

    ちゃのゆ - [茶の湯], ちゃかい - [茶会], người thực hiện nghi thức uống trà/người pha trà đạo: 茶の湯の師匠, ấm...
  • Tiệc trà ngoài trời

    のだて - [野立て] - [dà lẬp], のだて - [野点て] - [dà ĐiỂm]
  • Tiệc tùng

    えんかい - [宴会], hội trường lý tưởng cho tiệc tùng, buổi họp mặt, cuới hỏi và lễ noel: 宴会・集会・結婚式・クリスマスパーティに最適の会場
  • Tiệc từ giã

    そうべつかい - [送別会]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top