- Từ điển Việt - Nhật
Toa-lét
Xem thêm các từ khác
-
Toa chiến đấu
バットルワゴン, バトルワゴン -
Toa chết
デッドワゴン -
Toa chở dầu
タンクカー -
Toa chở nước
タンクカー -
Toa chở thú nuôi
キャットルトラック, キャトルトラック -
Toa dành cho chó
ドグワゴン -
Toa hàng
かしゃ - [貨車] -
Toa hàng không mui
トラック -
Toa hành khách
キャリッジ -
Toa kéo
タウカー, トウカー -
Toa kéo moóc
タウカー, トウカー -
Toa liên vận
とおしうんそうようしゃりょう - [通し運送用車両], category : 対外貿易 -
Toa lét
べんじょ - [便所] -
Toa lạnh
れいとうしゃ - [冷凍車], category : 対外貿易 -
Toa moóc
トレーラー -
Toa moóc (tàu điện)
トレーラーコーチ, トレーラーバス -
Toa moóc kép
ダブルストレーラー -
Toa mui trần
トラック -
Toa ngủ
カースリーパ -
Toa sàn
トラック
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.