Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trào

v

こぼれる - [零れる]

Xem thêm các từ khác

  • Trái

    フルーツ, ひだりがわ - [左側], ひだり - [左], うら - [裏]
  • Trái khoản

    かいかけきん - [買掛金], かいかけさいむ - [買掛債務], category : 財務分析, explanation : 債務とは、借りたお金を返すといった、義務のことをいう。///商品やサービスの提供を受けたものの、納めていない代金を支払う義務のこと。買掛債務は負債とみなされる。,...
  • Trán

    ひたい - [額], おでこ - [お凸], hãy đặt tay lên trán của em đi !: おでこに手を置いてください, trán rộng: おでこが広い,...
  • Tráng

    げんぞう - [現像する], phim chỉ chứa những hình ảnh mờ mờ, nên nếu muốn xem thì phải rửa ảnh (rửa phim, tráng phim):...
  • Tránh

    きひ - [忌避], くぐる - [潜る], さける - [避ける], そらす - [逸らす], にげる - [逃げる], まぬかれる - [免れる] - [miỄn],...
  • Tráo

    めをみはる - [目をみはる], すりかえる - [すり返る], こっそりわたす - [こっそり渡す]
  • Trâm

    かんざし - [簪]
  • Trèo

    よじのぼる - [よじ登る], のぼる - [登る], マウント
  • Trèo lên

    うまのり - [馬乗り] - [mà thỪa], のりこえる - [乗り越える], trèo lên ghế ngồi : いすに馬乗りに座る
  • Trê

    なまづ
  • Trình

    ていしゅつする - [提出する], こます
  • Trình diễn

    じょうえん - [上演する], えんそう - [演奏する], えんずる - [演ずる], えんじる - [演じる], じつざい - [実在]
  • Trình duyệt web

    インターネットえつらんソフト - [インターネット閲覧ソフト], ウェブエクスプローラ
  • Trí thức

    ちしき - [知識], こうしょう - [高尚]
  • Tròn

    まる - [丸], まる - [円], まるい - [円い], まるい - [丸い], みちる - [満ちる], サーカムフェレンシャル, tròn 2 năm: ~2年,...
  • Tròng trắng

    しろめ - [白眼]
  • Trôi

    ながれる - [流れる], ストリーム
  • Trông

    みまもる - [見守る], たのむ - [頼む], せわする - [世話する], しんらいする - [信頼する], きたいする - [期待する],...
  • Trông nhà

    るすばんをする - [留守番をする]
  • Trùng lặp

    オーバーラップ, じゅうふく - [重複する], ちょうふく - [重複する], in trùng: 印刷のオーバーラップ, gien trùng: オーバーラップ遺伝子
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top