Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trái luân thường đạo lý

exp

アンモラル

Xem thêm các từ khác

  • Trái lại

    はんたいに - [反対に], はん - [反する], いっぽう - [一方]
  • Trái lẽ thường

    ふじょうり - [不条理]
  • Trái lệ

    きそくにいはんする - [規則に違反する]
  • Trái mùa

    しーずんにふてきな - [シーズンに不適な], きせつはずれ - [季節外れ], きせつにあわない - [季節に合わない], オフシーズン,...
  • Trái ngược

    ぎゃく - [逆], あべこべ, ちがう - [違う], はんする - [反する], むじゅんする - [矛盾する], không thể xác định được...
  • Trái ngược nhau

    たいぐう - [対偶], category : 数学
  • Trái ngược với

    にはんして - [に反して], にたいして - [に対して]
  • Trái ngọt

    かんび - [甘美], tình yêu là trái ngọt buổi ban đầu nhưng khi kết thúc lại là trái đắng: 恋は、始まりは甘美だが、終わりは苦い
  • Trái phiếu

    さいけん - [債券], doanh lợi của trái phiếu này là bao nhiêu ?: この債券の利回りはどれくらいですか。
  • Trái phiếu bấp bênh

    ジャンク・ボンド, category : 債券, explanation : 債権回収の可能性が低いとされる債券。///一般的には、格付がスタンダード・アンド・プアーズ(s&p)社、ムーディーズ社の格付でダブルbないしそれ以下のものとされる低格付債券をいう。///ジャンクとは、がらくたの意味である。,...
  • Trái phiếu chuyển đổi được

    てんかんしゃさい - [転換社債]
  • Trái phiếu chính phủ

    こうきょうさい - [公共債], ソブリンさい - [ソブリン債], explanation : 国債・地方債・特別債をあわせた総称。, category...
  • Trái phiếu có bảo đảm

    いっぱんたんぽつきさい - [一般担保付債], category : 債券, explanation : 発行者の全財産から他の債権者に優先して弁済を受けられる、一種の先取り特権がついた債券で、現在、民間会社では電力会社やntt、jr、jtなどの会社に適用されている。///発行会社の全財産の上に担保権があり、万一の場合には、株式との比較において社債を優先的に弁済するという仕組みになっている。,...
  • Trái phiếu có lãi suất cố định

    しゃさい - [社債], ふつうしゃさい - [普通社債], category : 債券, explanation : 一般の事業会社の発行する債券を言う。事業債と呼ばれることもある。///通常は、さらに細分化して「電力債」(電力会社が発行する債券)、「一般事業債」などに区分される。///普通社債と新株予約権付社債がある。,...
  • Trái phiếu có thể chuyển đổi

    てんかんしゃさい - [転換社債] - [chuyỂn hoÁn xà trÁi], thanh toán hết (nợ nần) nhờ sự mua lại trái phiếu chuyển đổi:...
  • Trái phiếu có thể chuyển đổi được

    てんかんしゃさい - [転換社債], category : 債券, explanation : cbは、所有者が一定期間内に発行企業に対し、請求すれば、あらかじめ定められた条件で、その発行企業の株式に転換することができる社債である。これに対して、一般の社債のことを普通社債という。///所有者は、株式に転換すれば、株価の上昇による利益を得ることが期待できる。また、社債のまま保有し続けると、利付債券として、定期的に利子を受取ることができるほか、償還日には額面金額が払い戻される。///cbは、いままで「転換社債」と呼ばれていたが、商法が改正され、平成14年4月1日以降、新たに発行されるcbのことを「転換社債型新株予約権付社債」と呼ぶようになった。,...
  • Trái phiếu công ty

    しゃさい - [社債], category : 債券, explanation : 一般の事業会社の発行する債券を言う。事業債と呼ばれることもある。///通常は、さらに細分化して「電力債」(電力会社が発行する債券)、「一般事業債」などに区分される。///普通社債と新株予約権付社債がある。,...
  • Trái phiếu cấp thấp

    ジュニアさい - [ジュニア債], category : 債券, explanation : 債券が発行される際、リスクや条件の異なる社債が、複数設定される場合がある。設定したものを集めてポートフォリオを作成し、その元利金を担保にして発行される債券をcboと呼ぶ。///この場合においてリスク度合いを三分割すると、ジュニア債は、高リスク(低格付)の債券のことをさす。,...
  • Trái phiếu của công ty điện lực

    でんりょくさい - [電力債] - [ĐiỆn lỰc trÁi]
  • Trái phiếu của ngân hàng Nhật Bản

    にちぎんけん - [日銀券] - [nhẬt ngÂn khoÁn]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top