Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trì trệ

Mục lục

adj

かんまん - [緩慢]
tốc độ phát triển kinh tế chậm chạp (trì trệ): 緩慢な成長速度
かんまん - [緩慢]
công việc trì trệ: 緩慢な仕事
のろのろした

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top