Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trình tự

Mục lục

n

てじゅん - [手順]
trình tự để khắc phục các vấn đề của cánh tay máy: そのマジックハンドの問題を克服するための手順
Cuộc họp đó được tiến hành theo trình tự.: その会議は手順どおりにうまく行った
しだい - [次第]
こんだて - [献立]
オーダー
hệ thống nhập theo trình tự (order entry system): オーダー・エントリ・システム

Kỹ thuật

シーケンス
メソド

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top