- Từ điển Việt - Nhật
Trùng tu
v
ふっきゅう - [復旧する]
しゅうふくする - [修復する]
- Huế được các tổ chức quốc tế viện trợ để trùng tu các di tích lịch sử.: フェは国際組織から援助を受け、歴史的遺跡を修復している。
Xem thêm các từ khác
-
Trú
たいざいする - [滞在する], すむ - [住む], かくれる, ちゅうざい - [駐在する], Ông ta thường trú tại london với tư cách... -
Trú chân
たいざいする - [滞在する] -
Trú lại
とまる - [泊まる], trú lại quán trọ: 宿屋に泊まる -
Trú mưa
あまやどり - [雨宿り], あまやどり - [雨宿りする], tìm chỗ trú mưa: 雨宿りの場所を見つける, chúng tôi trú mưa trong... -
Trú ngụ
すむ - [住む] -
Trú quán
じゅうきょ - [住居] -
Trú tạm
かりずまいする - [仮住まいする], nhà bị cháy nên phải sống tạm ở đây: 焼け出されてここに仮住いする -
Trú ẩn
いんぺいする - [隠蔽する] -
Trúc
もうそうたけ - [もうそう竹], たけぶえ - [竹笛] -
Trúc đào
きょうちくとう - [夾竹桃] - [giÁp trÚc ĐÀo] -
Trúng cử
とうせんする - [当選する], ông ta đã trúng cử vào chức ủy viên hội đồng thành phố: 彼は市会議員に当選した -
Trúng giải
とうせん - [当選する], ông ta đã trúng cử vào chức ủy viên hội đồng thành phố: 彼は市会議員に当選した -
Trúng số
ふくびきにあたる - [福引に当たる] -
Trúng thầu
らくさつ - [落札する] -
Trúng tuyển
とうせんする - [当選する], ごうかく - [合格する] -
Trúng đích
てきにめいちゅうする - [的に命中する], あてる - [充てる] -
Trúng đạn
だんがあたる - [弾が当たる] -
Trúng độc
ちゅうどくする - [中毒する] -
Trút
つぐ - [注ぐ], ちんかする - [沈下する] -
Trút hơi thở cuối cùng
いきがたえる - [息が絶える]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.