Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trạng thái cảm xúc

n, exp

きどあいらく - [喜怒哀楽]
trạng thái cảm xúc gây ra do cồn: アルコールが引き起こす喜怒哀楽
người có cảm xúc mãnh liệt: 喜怒哀楽の激しい人
có cảm xúc lẫn lộn: 喜怒哀楽の入り交じった複雑な気分になる
không biểu hiện cảm xúc trên mặt: 喜怒哀楽を顔に表さない
biểu hiện cảm xúc: 喜怒哀楽を表現する

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top