Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trạng thái rộng lớn

n, exp

こうだい - [広大]
trạng thái rộng lớn của vũ trụ: 宇宙の広大さ
tôi đã cảm nhận được sự to lớn (rộng lớn) của đại dương: 私は海原の広大さを感じた
sự rộng lớn của sa mạc: 砂漠の広大さ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top