Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trận mưa to

n

おおあめ - [大雨]
có khả năng tại phía bắc Tokyo, sẽ có mưa to đạt tới 10~15 cm: 東京都北部で10~15センチに達する大雨になる恐れがあります
trận mưa to đêm qua: 昨夜の大雨
trận mưa to đến nỗi người ta tưởng như một cơn đại hồng thủy (làm thủng cả bầu trời): 天の底が抜けたかと思えるような大雨
theo dự báo thời tiết, chiều n

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top