Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trắc diện

Kỹ thuật

サイドビュー
そくめん - [側面]

Xem thêm các từ khác

  • Trắc lượng

    そくりょう - [測量]
  • Trắc nghiệm

    テスト
  • Trắc trở

    ふこう - [不幸], ふうん - [不運], そがい - [阻害]
  • Trắc vi kế

    マイクロ, マイクロメーター
  • Trắc vi kế đo trong

    インサイドマイクロメータ
  • Trắc đồ

    だんめん - [断面], せつだん - [切断]
  • Trắc địa

    そくりょう - [測量する], そくち - [測地]
  • Trắc định

    そくてい - [測定]
  • Trắng bạch

    まっしろな - [真っ白な]
  • Trắng muốt

    まぶしいようなしろさ - [まぶしいような白さ], しろい - [白い], găng tay trắng muốt: 白い手袋
  • Trắng ngà

    ぞうげいろ - [象牙色], アイボリーホワイト, màu trắng và màu xanh: 青と白!
  • Trắng như tuyết

    ゆきのようなしろい - [雪のような白い]
  • Trắng tinh

    じゅんはく - [純白], まっしろ - [真っ白], khi cây mận gai hoa nở trắng bạn hãy gieo hạt lúa dù thời tiết có thế nào.:...
  • Trắng toát

    まっしろな - [真っ白な]
  • Trắng trẻo

    しろい - [白い]
  • Trẹo chân

    あしをねじる - [足をねじる], ぎっくりごし - [ぎっくり腰] - [yÊu], tôi vừa bị trẹo chân. không thể đi được: ぎっくり腰になっちゃったよ!身動きが取れない,...
  • Trẹo khớp

    ぎっくりごし - [ぎっくり腰] - [yÊu], tôi vừa bị trẹo khớp. không thể đi được: ぎっくり腰になっちゃったよ!身動きが取れない,...
  • Trẹo tay

    てをねじる(だっきゅうする) - [手をねじる(脱臼する)]
  • Trẻ béo phì

    ひまんじ - [肥満児] - [phÌ mÃn nhi]
  • Trẻ bị bỏ rơi

    すてこ - [捨て子], きじ - [棄児] - [khÍ nhi], giải thích cho hiện tượng số trẻ em bị bỏ rơi gia tăng: 捨て子の増加の原因となる,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top