- Từ điển Việt - Nhật
Trụ giữa
n
なかばしら - [中柱] - [TRUNG TRỤ]
センタリング
Xem thêm các từ khác
-
Trụ góc
コーナーポスト -
Trụ liên kết
バインジングポスト -
Trụ sau
バックレスト -
Trụ sở
じむしょ - [事務所], ねじろ - [根城] - [cĂn thÀnh] -
Trụ sở chi nhánh
してんのじむしょ - [支店の事務所], category : 対外貿易 -
Trụ sở chính
ほんしゃ - [本社], ほんてん - [本店] -
Trụ sở chính công ty
ほんしゃ - [本社], category : 対外貿易 -
Trụ sở cảnh sát
けいしちょう - [警視庁], trụ sở cảnh sát đã nhanh chóng xác minh nhận định lại thi thể: 警視庁は死体の身元確認を急いだ -
Trụ sở của quận
ふちょう - [府庁] -
Trụ sở hành chính khu vực
くやくしょ - [区役所], trụ sở hành chính đã gửi cho tôi số id có mười một chữ số: 区役所が11けたのid番号を送ってきたのよ -
Trụ sở kinh doanh
えいぎょうしょ - [営業所] - [doanh nghiỆp sỞ], えいぎょうしょざいち - [営業所在地], có trụ sở kinh doanh chính tại:... -
Trụ sở điều hành chính
ほんぶ - [本部], ほんしゃ - [本社] -
Trụ sở đánh điện tín
でんしんきょく - [電信局] - [ĐiỆn tÍn cỤc], cục điện tín cáp ngầm: 海底電信局 -
Trụ trung tâm
センターピラー, category : 自動車, explanation : 前後ドアの間にある屋根を支える柱のこと。単に屋根を支えているだけでなく、側面衝突から乗員を守るための重要な構造物でもある。前から数えて2本目なのでBピラーともいう。,... -
Trụ xoay
ロール -
Trụ điều khiển
ステアリングポスト -
Trụ đỡ
サポータ, サポート, じくうけ - [軸受け], しちょう - [支柱], スピンドル, ステー -
Trụ đỡ chẻ
わりじくうけ - [割軸受] -
Trụ đỡ kiểu ống
えんとうじくうけ - [円筒軸受け] -
Trụ đỡ đòn bẩy
てこいれ - [梃入れ] - [ĐĨnh nhẬp], làm cột trụ dựa vào liên kết các nguồn tài nguyên: 資源共同化により梃入れする
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.