Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trục trặc

Mục lục

n

こしょう - [故障]
Trục trặc về máy móc: 機械的な故障
Trục trặc máy tính: コンピュータ故障
Trục trặc về kỹ thuật: エンジンの故障
くきょう - [苦境]
tình thế khó khăn (trục trặc) về kinh tế: 経済苦境
tình thế khó khăn (trục trặc) về tài chính: 財政的苦境
くるう - [狂う]
こしょう - [故障する]
Cửa sổ tàu điện bị hỏng (trục trặc): 電車のドアが故障する
là nguyên nhân khiến hệ thống đó bị trục trặc (hỏng): そのシステムが故障する原因となる

Tin học

しょうがい - [障害]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top