Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tranh ukiyoe

n

うきよえ - [浮世絵]
hiệp hội tranh ukiyoe Nhật Bản: 日本浮世絵協会
viên bảo tàng tranh ukiyoe Nhật Bản: 日本浮世絵博物館
anh ấy cho tôi xem bức tranh ukiyoe: かれに浮世絵を見せてもらちゃった

Xem thêm các từ khác

  • Tranh vẽ chân dung

    にがおえ - [似顔画] - [tỰ nhan hỌa]
  • Tranh đua

    きょうそう - [競争], きょうぎ - [競技]
  • Tranh đá màu ghép

    モザイク
  • Tranh đấu

    とうそう - [闘争]
  • Tranh đầu sách

    とびらえ - [扉絵] - [phi hỘi]
  • TransIT

    トランジット
  • Transact-SQL

    トランザクトエスキューエル
  • Transito màng mỏng

    ティーエフティー
  • Transito phim mỏng (TFT)

    うすまくトランジスタ - [薄膜トランジスタ], うすまくトランジスター - [薄膜トランジスター]
  • Tranzito

    トランジスタ, explanation : ベース電流の小さな変化を、コレクタ電流の大きな変化にかえるはたらきがある。
  • Tranzito hiệu ứng trường (FET)

    でんかいこうかトランジスタ - [電界効果トランジスタ], でんかいこうかトランジスター - [電界効果トランジスター]
  • Tranzito quang

    フォトトランジスター
  • Tranzito silicon

    シリコントランジスタ
  • Trao

    こうりゅうする - [交流する], こうふする - [交付する], こうかんする - [交換する], つかわす - [使わす], わたす -...
  • Trao (cho)

    おくる - [贈る], trao tặng huy chương cho ai: ~に功労賞を贈る
  • Trao cho

    たれる - [垂れる], おくる - [贈る], trao cho ai một ân huệ: (人)に恵みを垂れる
  • Trao chứng từ

    しょるいひきわたし - [書類引渡し], category : 対外貿易
  • Trao nụ hôn

    キスする, trao cho ai nụ hôn ngượng ngịu: (人)にぎこちなくキスする, trao ai nụ hôn thắm thiết: (人)に激しくキスする,...
  • Trao thưởng

    じゅしょう - [授賞する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top