Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trong vòng một năm

n, exp

いちねんいないに - [一年以内に]
xây nhà trong vòng 1 năm: 一年以内に家を建てる
du học trong vòng 1 năm: 一年以内に留学する
phải đưa ra quyết định trong vòng 15 ngày: 15日以内に決定を出さなければならない

Xem thêm các từ khác

  • Trong vùng

    ちょうない - [町内], じもと - [地元], はんいない - [範囲内]
  • Trong vắt

    すきとおる - [透き通る], emily có đôi mắt xanh trong vắt: エミリーは透き通るような青い目をしている。, ngày xưa nước...
  • Trong xe

    しゃない - [車内], giữ vệ sinh trong xe: 車内を清潔にする
  • Trong xoáy

    かちゅう - [渦中], giữa dòng xoáy sâu: 深刻な争いの渦中にあって, trong vòng xoáy ngờ vực: 疑惑の渦中にある
  • Trong đó

    そのうち
  • Tru tréo

    どなる, さけぶ - [叫ぶ]
  • Trung - Việt

    ちゅうごく.べとなむ - [中国.ベトナム]
  • Trung Cận Đông

    ちゅうきんとう - [中近東]
  • Trung Hoa

    ちゅうか - [中華], thật là không trung thực! người ta nói đây là những món ăn nhật bản. nhưng thực ra, đó không phải...
  • Trung Mỹ

    ちゅうべい - [中米] - [trung mỄ], ちゅうぶアメリカ - [中部アメリカ] - [trung bỘ]
  • Trung Nam Mỹ

    ちゅうなんべい - [中南米] - [trung nam mỄ], trung nam mỹ là một thị trường kinh tế giàu tiềm năng.: 中南米は大きな可能性を持った市場だ。
  • Trung Nhật

    ちゅうにち - [中日] - [trung nhẬt]
  • Trung Phi

    ちゅうぶアフリカ - [中部アフリカ] - [trung bỘ]
  • Trung Quốc

    ちゅうごく - [中国]
  • Trung Quốc và Liên Xô

    ちゅうそ - [中蘇] - [trung tÔ]
  • Trung bình

    ならし - [平均] - [bÌnh quÂn], なみ - [並] - [tỊnh], アベレージ, なみなみ - [並み並み] - [tỊnh tỊnh], なみなみ - [並並]...
  • Trung bình cộng

    さんじゅつへいきん - [算術平均]
  • Trung bình cộng số học

    さんじゅつへいきん - [算術平均]
  • Trung cấp

    ちゅうきゅう - [中級], xin chào. bạn có thể giúp tôi được không? tôi đang tìm một lớp học tiếng pháp trung cấp trong...
  • Trung cổ

    ちゅうこ - [中古]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top