- Từ điển Việt - Nhật
Truyền liên mạng
Tin học
トンネリング
Xem thêm các từ khác
-
Truyền loạt
バースト, バーストでんそう - [バースト伝送], バーストモードてんそう - [バーストモード転送] -
Truyền lại
のこす - [残す], つたえる - [伝える], うけつぐ - [受け継ぐ], một diễn viên thật sự vĩ đại thường truyền đạt (ý... -
Truyền lực trực tiếp
トップギア -
Truyền miệng
こうじゅつ - [口述], くちからくちへつたえる - [口から口へ伝える], lịch sử truyền miệng: 口述歴史 -
Truyền miệng (quảng cáo)
くちこみ - [口コミ], くちづた - [口伝え] -
Truyền máu
ゆけつ - [輸血] - [thÂu huyẾt] -
Truyền nhiệt
ねつりょくをつたえる - [熱力を伝える] -
Truyền nhiễm
かんせんする - [感染する], でんせんせい - [伝染性] - [truyỀn nhiỄm tÍnh], bệnh truyền nhiễm trực tiếp từ người này... -
Truyền nối ngôi vua
おういをゆずる - [王位を譲る], truyền ngôi vua vì lý do sức khoẻ: 健康上の理由で王位を譲る -
Truyền nối tiếp
シリアルでんそう - [シリアル伝送], ちょくれつでんそう - [直列伝送] -
Truyền nội bộ
エルエーティー -
Truyền phát quảng bá
どうほうでんそう - [同報伝送] -
Truyền phát rộng
どうほうでんそう - [同報伝送] -
Truyền quảng bá
どうほう - [同報] -
Truyền song công
ぜんにじゅうでんそう - [全二重伝送] -
Truyền song song
パラレルでんそう - [パラレル伝送] -
Truyền thanh
ラジオ, ちゅうけい - [中継], truyền thanh trực tiếp: 生中継 -
Truyền thuyết
むかしばなし - [昔話], でんせつ - [伝説], でんしょう - [伝承], いいつたえ - [言伝え], vở kịch này xuất phát từ truyền... -
Truyền thông
テレコム, イタルタスつうしん - [イタルタス通信] - [thÔng tÍn], コミュニケーション, つうしん - [通信], メディア,... -
Truyền thông cá nhân
パーソナルコミュニケーション
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.