Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Truyện tình

n

れんあいしょうせつ - [恋愛小説]
Có người chỉ trích cuốn tiểu thuyết tình cảm mới của anh ta: 彼の新しい恋愛小説をけなす人がいた
Đọc câu truyện tình đấy ở bản tiếng anh gốc: 原文の英語で恋愛小説を読む

Xem thêm các từ khác

  • Truyện vui

    らくご - [落語], ちんだん - [珍談]
  • Truyện đồng thoại

    どうわ - [童話]
  • Truân chuyên

    しょうがい - [障害], こんなん - [困難]
  • Trà bột

    こなちゃ - [粉茶] - [phẤn trÀ]
  • Trà cúng

    けんちゃ - [献茶] - [hiẾn trÀ]
  • Trà của Nhật

    にほんちゃ - [日本茶] - [nhẬt bẢn trÀ]
  • Trà làm bằng lúa mạch

    むぎちゃ - [麦茶]
  • Trà nhài

    ジャスミンティー
  • Trà thảo mộc

    ハーブティー
  • Trà tươi

    なまおちゃ - [生お茶]
  • Trà tảo bẹ

    こぶちゃ - [昆布茶] - [cÔn bỐ trÀ]
  • Trà xanh dùng cho các nghi lễ

    まっちゃ - [抹茶]
  • Trà Ôlong

    ウーロンちゃ - [ウーロン茶] - [trÀ], một lon trà Ô long: 缶入りのウーロン茶, trà Ôlong của Đài loan: 台湾ウーロン茶,...
  • Trà đen

    こうちゃ - [紅茶], người anh thường uống trà pha với sữa.: イギリス人はふつう紅茶にミルクを入れて飲む。
  • Trà đun sôi

    てんちゃ - [点茶] - [ĐiỂm trÀ]
  • Trà đá

    アイスティー, アイスティ, cho tôi một cốc trà đá. tôm, cậu muốn uống gì? sprite nhé !: アイスティーをお願いします。トミー、何がいい?スプライト?,...
  • Trà đạo

    ちゃどう - [茶道], さどう - [茶道], phải mất nhiều năm để học và hoàn thiện những kĩ năng phức tạp trong nghi thức...
  • Tràm

    カユプテ
  • Tràn

    あふれる, こぼれる - [零れる], オーバフロー
  • Tràn bờ

    オーバトップ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top