Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tuyến giáp trạng

n

こうじょうせん - [甲状腺]
Bệnh tuyến giáp trạng có thể gây ra triệu chứng bệnh khá giống với bệnh êc-dem-ma (bệnh giời leo): 甲状腺の病気はアルツェハイマーとよく似た症状を起こしうる
Được phẫu thuật tuyến giáp trạng: 甲状腺の手術を受ける
Tuyến giáp trạng hoạt động quá mức: 過剰に活動する甲状腺

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top