Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ung thư dạ dày

n, exp

いがん - [胃癌]
Nói thẳng với (ai đó) là bị ung thư dạ dày: (人)が胃癌だと打ち明ける
Bệnh nhân bị cắt bỏ khối u ung thư dạ dày: 胃癌を切除した患者

Xem thêm các từ khác

  • Ung thư phổi

    はいがん - [肺癌] - [phẾ nham], はいがん - [肺がん], chứng kiến anh trai của mình chết vì bệnh ung thư phổi tôi mới thấy...
  • Ung thư trực tràng

    ちょくちょうがん - [直腸癌] - [trỰc trƯỜng nham], tử vong do ung thư trực tràng: 直腸癌による死亡, những yếu tố nguy...
  • Ung thư tử cung

    しきゅうがん - [子宮癌] - [tỬ cung nham], しきゅうがん - [子宮ガン]
  • Ung thư vòm họng

    こうこうがん - [口腔癌] - [khẨu * nham], tính nguy hiểm của ung thư vòm họng: 口腔癌の危険(性), tỉ lệ tử vong do bệnh...
  • Ung thư vú

    にゅうがん - [乳癌], ちちがん - [乳ガン]
  • Ung độc

    がんしゅ - [癌腫]
  • Unicode

    ユニコード
  • Unicode Consortium

    ユニコードコンソーシアム
  • Unify

    ユニファイ
  • Unimog

    ウニモク
  • Unisys

    ユニシス
  • Uran

    ウラン, ウラル, ウラニウム, tôi cũng nghĩ vậy. thật không thể tin được rằng người ta pha trộn chất uran vào trong xô...
  • Uranium

    ウラニウム, chất uranium không thích hợp sử dụng trong quân đội: 軍事使用に適さないウラニウム, gia tăng nồng độ...
  • Uranium nghèo

    れっかうらん - [劣化ウラン], bị nhiễm chất phóng xạ uranium: 劣化ウラン弾による被ばく
  • Uretan

    ウレタン, category : 化学,塗装, explanation : ウレタン結合の意味。ウレタンバンパー・ウレタンクリアーなどの略称に使われます。ウレタンバンパーとはとても柔らかいバンパーですが、再生が利かないので現在は生産していません。ウレタンクリアーとは現在もっとも主流のクリアーの事です。,...
  • Urugoay

    ウルグアイ, ウルグゥイ
  • Urê

    にょうそ - [尿素]
  • Usenet

    ネットニュース, ユーズネット
  • Uy danh

    いめい - [威名]
  • Uy hiếp

    きょうかつ - [恐喝], きょうい - [脅威], きょうかつ - [恐喝する], vụ dọa nạt (uy hiếp) xảy ra ở trường học đó:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top