Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Véc tơ tăng

Tin học

ぞうぶんべくとる - [増分ベクトル]

Xem thêm các từ khác

  • Véctơ ngắt

    わりこみベクタ - [割り込みベクタ], わりこみベクトル - [割り込みベクトル]
  • Vén lên

    はしょる - [端折る] - [Đoan triẾt], cô gái vén gấu áo lên để không bị ướt.: 水にのれないように少女は浴衣の裾を端折った。
  • Vén màn

    ばくをあげる - [獏を揚げる]
  • Vén màn bí mật

    かくしひきだし - [隠し引き出し]
  • Vét

    すくう, あつめる - [集める]
  • Vét nứt đường chỉ

    ヘアクラック
  • Vét sông

    かわのどろをのぞく - [川の泥を除く]
  • Vét sạch

    のこらずすくいとる - [残らずすくい取る]
  • Vênh

    わんきょくする - [彎曲する], そる - [反る]
  • Vênh vang

    はる - [張る], eric mua chiếc xe để vênh vang với mọi người.: エリックさんは見えを張ってベンツを買った。
  • Vênêzuêla

    ベネズエラ
  • Vì lí do nào đó

    なぜか - [何故か]
  • Vì lí do này

    だからこそ
  • Vì lí do đó

    そのため - [その為], do đó mà tôi không thể ngủ được trong nhiều ngày rồi: そのために何日も眠れなかった
  • Vì lợi ích của

    のために
  • Vì neo

    ボルト
  • Vì nguyên nhân này

    だからこそ
  • Vì sao

    なんで - [何で], なにゆえ - [何故], なぜ - [何故], どうして, vì sao chị nghỉ học đấy?: ~学校を休みましたか?
  • Vì thế

    ですから, だから, それで, そのため, そのため - [その為], ゆえに - [故に], vì thế mà chúng ta sẽ ở đây: そのために私たちがいるのです,...
  • Vì vậy

    このけっか - [この結果] - [kẾt quẢ], したがって - [従って], そのため, それで, だから, ですから, ゆえに - [故に],...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top