Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vít

Mục lục

n

らせん
らせん - [螺旋]
ビス
ねじ
ねじ - [捩子] - [LỆ TỬ]
ねじ - [螺旋]
Răng cưa của tua vít: 螺旋状歯
ねじ - [螺子] - [LOA TỬ]
スクリュー

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top