Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vòi nước

Mục lục

n

ふんすい - [噴水]
Nước chảy ra từ vòi nước.: 噴水から水が出ている.
Xây một vòi nước: 噴水を設ける
すいどうせん - [水道栓]
じゃぐち(すいどうの) - [蛇口(水道の)]
じゃぐち - [蛇口]
きゅうすいせん - [給水栓]
Mở vòi nước: 給水栓を開ける
Đóng vòi nước: 給水栓を閉じる

Kỹ thuật

コック
ビブコック
ホウンテン

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top